Van phao DN350-DN400-DN450-DN500-DN600 BH 12 tháng.

Liên hệ

Danh mục:

Mô tả

Van phao DN350-DN400-DN450-DN500-DN600 BH 12 tháng.

Van phao DN350-DN400-DN450-DN500-DN600 (14 inch, 16 inch, 18 inch, 20 inch). Đây là loại van công nghiệp có kích thước lớn, thường được sử dụng để điều khiển mực nước trong các hệ thống cấp thoát nước, bể chứa, hồ chứa, và các công trình thủy lợi quy mô lớn.

I. Nguyên lý hoạt động và thông số kỹ thuật Van phao DN350-DN400-DN450-DN500-DN600.

1. Catalog Van phao.

Catalog van phao DN350-DN400-DN450-DN500-DN600
Catalog van phao DN350-DN400-DN450-DN500-DN600

2. Nguyên lý hoạt động của van phao.

-Van phao hoạt động dựa trên nguyên lý cơ học. Một quả phao rỗng được gắn vào một cần van. Khi mực nước trong bể chứa thay đổi, quả phao sẽ di chuyển lên hoặc xuống. Chuyển động này tác động lên cần van, điều khiển cơ cấu đóng/mở van để duy trì mực nước ở mức đã cài đặt. Van phao kích thước lớn thường là loại van phao thủy lực, hoạt động dựa vào áp lực nước.

3. Thông số kỹ thuật Van phao DN350-DN400-DN450-DN500-DN600.

-Kích thước: DN350, DN400, DN450, DN500, DN600 (14 inch, 16 inch, 18 inch, 20 inch).

-Thân van: Thường được làm từ các vật liệu có độ bền cao, chống ăn mòn như gang. Thân van có chức năng bảo vệ các bộ phận bên trong và được đúc sẵn mặt bích để kết nối với đường ống theo các tiêu chuẩn như JIS, DIN, ANSI, BS. Bên ngoài được sơn phủ lớp Epoxy để tăng cường bảo vệ.

-Phao van: Là bộ phận quan trọng nhất, thường có hình cầu rỗng, được làm bằng inox hoặc nhựa để có khối lượng nhẹ và nổi trên mặt nước.

-Cần van: Nối quả phao với cơ cấu điều khiển bên trong thân van.

-Đĩa van, gioăng làm kín: Đĩa van đóng/mở để điều tiết dòng chảy. Gioăng làm kín (làm từ EPDM, PTFE, NBR…) đảm bảo van kín hoàn toàn, chống rò rỉ.

-Kết nối: Thường là kết nối mặt bích theo các tiêu chuẩn quốc tế như PN10, PN16, PN25 (chuẩn BS, DIN, JIS, ANSI) để đảm bảo độ kín và chắc chắn cho hệ thống.

-Áp lực làm việc: PN10, PN16, PN25… (tùy theo tiêu chuẩn và nhà sản xuất).

-Nhiệt độ làm việc: Khoảng từ 0°C đến 80°C.

-Môi trường làm việc: Nước sạch, nước thải, dầu, hóa chất.

-Hãng sản xuất: AUT, AUTA, SHINYI…

-Xuất xứ: Trung Quốc, Malaysia, Đài Loan, Việt Nam, Thổ Nhĩ Kỳ.

II. Ưu điểm và ứng dụng Van phao DN350-DN400-DN450-DN500-DN600.

1. Ưu điẻm của van phao.

-Tự động hóa: Van phao tự động điều chỉnh mực nước mà không cần sự can thiệp của con người.

-Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động dựa trên nguyên lý cơ học, không cần sử dụng điện (đối với van phao cơ).

-Độ bền cao: Cấu tạo đơn giản, ít bộ phận chuyển động, giúp van có tuổi thọ cao và ít phải bảo trì.

-Độ chính xác cao: Điều chỉnh mực nước ổn định, tránh tình trạng tràn hoặc thiếu nước.

2. Ứng dụng của van phao.

Van phao thường được sử dụng trong các hệ thống có quy mô lớn, bao gồm:

-Hệ thống cấp nước: Lắp đặt trong các bể chứa nước sinh hoạt, bồn chứa nước công nghiệp lớn của các tòa nhà cao tầng, khu dân cư, đảm bảo cung cấp đủ nước.

-Hệ thống xử lý nước thải: Điều khiển mực nước trong các bể chứa của nhà máy, khu công nghiệp.

-Hệ thống PCCC: Lắp đặt trong các bể chứa nước phòng cháy chữa cháy để duy trì mực nước ở mức tối ưu, sẵn sàng cho trường hợp khẩn cấp.

-Các ngành công nghiệp khác: Ứng dụng trong các bể chứa hóa chất, dầu, dung dịch… nơi cần kiểm soát mực chất lỏng tự động.

3. Chính sách khi mua van phao an việt phát.

-Bảo hành; 12 tháng.

-Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc.

-Tư vấn hỗ trợ, hướng dẫn lắp đặt.

-Cung cấp đầy đủ hóa đơn VAT, chứng chủ chất lượng, CO, CQ, Packinglist.