Van xả tràn ARV (DN65 đến DN300), Duluge Valve ARV.

Liên hệ

Danh mục:

Mô tả

Van xả tràn ARV

-Van xả tràn ARV (hay còn gọi Deluge Valve), là một thành phần quan trọng trong một số hệ thống chữa cháy, đặc biệt là hệ thống phun nước chữa cháy tràn. Các hệ thống này được thiết kế để nhanh chóng cung cấp một lượng nước hoặc bọt lớn trên một diện tích rộng nhằm kiểm soát hoặc dập tắt đám cháy, đặc biệt là trong môi trường nguy hiểm cao, nơi đám cháy có thể lan rộng rất nhanh.

Van xả tràn là gì?

-Về cơ bản, van xả tràn là một van màng đóng mở nhanh, vận hành bằng thủy lực.

– Nó hoạt động như một van điều khiển, giữ lại nguồn nước trong hệ thống xả lũ cho đến khi được kích hoạt.

-Không giống như các hệ thống phun nước thông thường, nơi đường ống được đổ đầy nước và các đầu phun riêng lẻ được kích hoạt, hệ thống xả tràn có đường ống rỗng và đầu phun mở. Điều này có nghĩa là khi hệ thống được kích hoạt, nước sẽ chảy đồng thời qua tất cả các vòi phun hoặc đầu phun được kết nối.

I Nguyên lý hoạt động và thông số kỹ thuật Van xả tràn ARV.

1. Catalog Van xả tràn ARV.

Catalog Van xả tràn ARV.

2. Nguyên lý hoạt động Van xả tràn ARV.

Hoạt động của van xả tràn thường bao gồm “buồng mồi” hoặc “buồng điều khiển” và hệ thống phát hiện:

a. Khi van ở vị trí đóng (van đang đóng).

-Trong điều kiện bình thường (không có hỏa hoạn), áp suất nước được duy trì trong khoang mồi của van tràn. Áp suất này giữ màng ngăn hoặc van chặn trên đế của nó, giữ van đóng và ngăn nước xâm nhập vào đường ống của hệ thống.

b. Khi van được kích hoạt mở ( van được mở).

-Hệ thống Phát hiện: Hệ thống phun nước tràn dựa trên một hệ thống phát hiện cháy riêng biệt (ví dụ: đầu báo nhiệt, đầu báo khói, trạm kéo tay) được lắp đặt trong khu vực được bảo vệ.

-Xả áp: Khi phát hiện cháy, hệ thống phát hiện sẽ gửi tín hiệu (điện, khí nén hoặc thủy lực) khiến áp suất trong buồng mồi được xả hoặc xả hết.

-Van mở: Khi áp suất trong buồng mồi giảm đáng kể (thường xuống khoảng 50% áp suất cấp), áp suất cấp nước chính tác động lên phía bên kia của màng ngăn/clapper sẽ đẩy nó ra khỏi vị trí.

-Lưu lượng nước: Điều này khiến van phun nước tràn mở nhanh chóng, cho phép một lượng nước lớn tràn vào đường ống hệ thống trống và xả đồng thời từ tất cả các đầu phun hoặc vòi phun đang mở.

3. Thông số kỹ thuật Van xả tràn ARV.

-Hãng sản xuất: ARV.

-Xuất xứ: Việt Nam.

-Thân van: Thường làm từ gang, đồng hoặc thép không gỉ, chịu được áp lực cao.

-Đĩa van (cánh van): Bộ phận đóng mở, cho phép hoặc ngăn chặn dòng chảy.

-Buồng điều khiển: Nơi chứa nước hoặc khí nén để giữ van ở trạng thái đóng.

-Hệ thống đường ống điều khiển : Bao gồm các van phụ (van bi, van một chiều, van điện từ, van xả tay), đồng hồ áp suất, công tắc áp lực/dòng chảy… để kiểm soát và giám sát hoạt động của van chính.

-Kích thước: DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200.

-Áp suất làm việc: PN10, PN16

-Bảo hành: 12 tháng.

II. Ứng dụng và lưu ý khi lắp đặt Van xả tràn ARV.

1. Ứng dụng Van xả tràn.

-Hệ thống phun nước tràn: Mở đầu phun và cấp nước cho tất cả các đầu phun cùng lúc khi hệ thống cảm biến được kích hoạt. Được sử dụng ở những nơi cần cấp nước ngay lập tức và trên diện rộng.

-Hệ thống Hành động Trước: Có đầu phun nước đóng kín và thường yêu cầu hai sự kiện xảy ra để xả nước: kích hoạt hệ thống phát hiện VÀ kích hoạt từng đầu phun nước riêng lẻ (do nhiệt độ tại vị trí cụ thể). Quy trình hai bước này giúp giảm thiểu.

-Nhà máy điện: Đặc biệt là xung quanh máy biến áp hoặc khu vực có chất làm mát dễ cháy.

-Nhà chứa máy bay: Bảo vệ máy bay và khu vực có nhiên liệu hàng không.

-Nhà máy xử lý hóa chất: Dành cho khu vực có hóa chất dễ cháy hoặc nguy hiểm.

-Cơ sở dầu khí: Chẳng hạn như bồn chứa, nhà máy lọc dầu và đơn vị xử lý.

-Nhà kho: Lưu trữ hàng hóa có giá trị cao hoặc dễ cháy.

-Bảo vệ băng tải: Ngăn chặn cháy lan dọc theo hệ thống xử lý vật liệu.

-Cơ sở công nghiệp

-Ứng dụng hàng hải: Trên tàu và giàn khoan ngoài khơi.

-Tạo “vùng đệm” để làm mát bề mặt và ngăn ngừa sự sụp đổ kết cấu do hỏa hoạn từ các đám cháy lân cận.

2. Lưu ý khi lắp đặt Van xả tràn .

Vệ sinh đường ống: Làm sạch đường ống và van trước khi lắp đặt để loại bỏ tạp chất.

-Vị trí lắp đặt: Lắp van thẳng đứng, ở nơi khô ráo, không bị đóng băng, dễ tiếp cận để kiểm tra và bảo trì. Thường lắp đặt tại phòng bơm chữa cháy hoặc trạm van trung tâm.

-Kiểm tra và thử nghiệm: Cần chạy thử hệ thống định kỳ để đảm bảo van hoạt động ổn định, không rò rỉ và khả năng báo động chính xác.

-Bảo trì: Thực hiện bảo trì, bảo dưỡng định kỳ (3-6 tháng) để kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hiệu suất hoạt động.