Van điện từ DN40 (phi 49), báo giá van điện từ DN40.

Liên hệ

Van điện từ DN40 (phi 49).

-Kiếu kết nối: Nối ren

-Áp lực cho phép: 0 đến 180 độ C.

-Tiêu chuẩn kháng nước: IP65, IP67, IP68.

-Điện áp: 24V-DC, 220V-AC

-Môi trường làm việc: Nước, nước thải, hóa chất, khí,  hơi..

Mô tả

Van điện từ DN40 (phi 49), báo giá van điện từ DN40. Nhập khẩu BH 12 tháng.

Van điện từ DN40 (phi 49) hay còn được gọi là Solenoid valve DN40, là một loại van công nghiệp sử dụng năng lượng điện để điều khiển việc đóng mở dòng chảy của các loại lưu chất (chất lỏng, khí, hơi, v.v.) bên trong đường ống. Điểm đặc biệt của loại van này là kích thước danh định DN40, tương đương với đường kính ngoài của ống là phi 49mm (hoặc 1.1/2 inch), phù hợp cho các hệ thống đường ống vừa và nhỏ.

I.Nguyên lý hoạt động và cấu tạo van điện từ DN40 (phi 49).

1.Nguyên lý hoạt động van điện từ DN40.

Nguyên lý hoạt động van điện từ DN40 (phi 49)
Nguyên lý hoạt động van điện từ DN40 (phi 49)

Van điện từ DN40 có hai cơ chế hoạt động chính: trực tiếp và gián tiếp.

-Nguyên lý hoạt động trực tiếp.

+Đây là loại van hoạt động đơn giản và nhanh chóng. Lực từ trường sinh ra từ cuộn coil sẽ trực tiếp tác động lên piston để đóng/mở van.

+Khi cấp điện: Dòng điện chạy qua cuộn coil tạo ra từ trường. Từ trường này hút lõi thép (piston) lên trên, thắng lực của lò xo. Piston di chuyển làm mở đĩa van, cho phép chất lỏng/khí đi qua.

+Khi ngắt điện: Từ trường biến mất, lò xo nén lại và đẩy piston về vị trí ban đầu, đóng kín van, ngăn dòng chảy.

-Nguyên lý hoạt động gián tiếp.

+Nguyên lý này thường được áp dụng cho các van DN40 lớn hơn hoặc làm việc với áp suất cao. Van sử dụng sự chênh lệch áp suất của lưu chất để đóng mở.

+Khi van đóng: Áp suất ở cửa vào và buồng chứa trên màng van là như nhau, trong khi áp suất ở cửa ra thấp hơn. Lực nén từ áp suất và lò xo giữ màng van đóng chặt.

+Khi cấp điện: Từ trường hút piston lên, tạo một lỗ thông nhỏ (lỗ pilot). Lưu chất trong buồng chứa sẽ thoát ra qua lỗ này, làm giảm áp suất ở buồng chứa. Sự chênh lệch áp suất lớn giữa cửa vào và buồng chứa tạo ra lực đẩy mạnh, nâng màng van lên và cho phép dòng chảy đi qua.

+Khi ngắt điện: Piston trở về vị trí ban đầu, đóng lỗ pilot. Áp suất ở cửa vào lại cân bằng với buồng chứa, cùng với lực lò xo, đẩy màng van xuống và đóng van lại.

2.Cấu tạo Van điện từ DN40 (ph 49).

Cấu tạo van điện từ DN40 (phi 49)
Cấu tạo van điện từ DN40 (phi 49)

-Thân van: Thường làm từ đồng, inox hoặc gang, có kích thước đường kính danh định DN40 (tương đương phi 49mm hoặc 1.1/2 inch).

-Cuộn dây điện từ (coil): Là bộ phận tạo ra từ trường khi có dòng điện chạy qua, thường sử dụng điện áp 24V, 110V hoặc 220V.

-Piston/Lõi thép: Là bộ phận di chuyển dưới tác động của từ trường, kết nối với đĩa hoặc màng van.

-Lò xo: Có chức năng đưa piston về vị trí ban đầu khi ngắt điện.

III.Phân loại Van điện từ DN40 (phi 49).

1.Phân loại van điện từ DN40 theo nguyên lý hoạt động.

Van điện từ thường mở DN40 (phi 49)
Van điện từ thường mở DN40 (phi 49)

-Kiếu kết nối: Nối ren

-Áp lực cho phép: 0 đến 80 độ C.

-Tiêu chuẩn kháng nước: IP65, IP67, IP68.

-Điện áp: 24V-DC, 220V-AC

-Môi trường làm việc: Nước, nước thải, hóa chất, khí,…

2.Van điện từ hơi nước nóng DN40.

Van điện từ inox DN40 (phi 49)
Van điện từ inox DN40 (phi 49)

-Kiếu kết nối: Nối ren

-Áp lực cho phép: 0 đến 180 độ C.

-Tiêu chuẩn kháng nước: IP65, IP67, IP68.

-Điện áp: 24V-DC, 220V-AC

-Môi trường làm việc: Nước, nước thải, hóa chất, khí,  hơi…

3.Van điện từ hơi nước nóng DN40.

Van điện từ hơi nước nóng DN40 (phi 49)
Van điện từ hơi nước nóng DN40 (phi 49)

-Kiếu kết nối: Nối ren

-Áp lực cho phép: 0 đến 180 độ C.

-Tiêu chuẩn kháng nước: IP65, IP67, IP68.

-Điện áp: 24V-DC, 220V-AC

-Môi trường làm việc: Nước, nước thải, háo chất, khí,  hơi..

II.Ưu điểm và ứng dụng Van điện từ DN40 (phi 49).

1.Ưu điểm van điện từ DN40.

-Tự động hóa và điều khiển nhanh chóng: Van điện từ DN40 hoạt động tự động thông qua nguồn điện, cho phép đóng mở dòng chảy cực nhanh, chỉ trong chưa đầy 1 giây. Điều này rất lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa, giúp tiết kiệm thời gian và nhân công.

-Đa dạng về vật liệu: Van được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau như đồng, inox, nhựa, hoặc gang, giúp nó phù hợp với nhiều môi trường lưu chất, bao gồm nước, khí, hơi nóng, dầu, và hóa chất ăn mòn.

-Lắp đặt và bảo trì dễ dàng: Với thiết kế nhỏ gọn, kết nối phổ biến bằng ren hoặc mặt bích, van điện từ DN40 rất dễ lắp đặt vào hệ thống đường ống hiện có và cũng thuận tiện cho việc thay thế, sửa chữa.

-Điện áp linh hoạt: Van có thể sử dụng các nguồn điện áp thông dụng như 24V, 110V, và 220V, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với hệ thống điện của mình.

-Giá thành hợp lý: So với các loại van tự động khác, van điện từ DN40 có giá thành tương đối rẻ, giúp tối ưu chi phí đầu tư, đặc biệt khi cần lắp đặt số lượng lớn.

-Độ bền và hiệu suất cao: Với khả năng chịu được áp lực và nhiệt độ nhất định, van điện từ DN40 có độ bền cao và mang lại hiệu suất làm việc ổn định trong thời gian dài.

2.Ứng dụng van điện từ DN40 (phi 49).

Van điện từ DN40 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng, như:

-Hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải.

-Hệ thống tưới tiêu tự động trong nông nghiệp.

-Dây chuyền sản xuất tự động trong các nhà máy.

-Hệ thống khí nén, lò hơi, và các đường ống dẫn hơi nóng.

-Hệ thống dẫn xăng, dầu.

IV: Địa chỉ mua van điện từ DN32.

-An Việt Phát là một những đơn vị nhập khẩu van điện từ hàng đầu tại Việt Nam, hàng luôn luôn có sẵn với số lượng lớn. chiết khấu cao, Chúng tôi cam kết.

-Bảo hành: 12 tháng.

-Cung cấp đầy đủ, CO, CQ, hóa đơn VAT.

-Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc..